Tuy nhiên, tốt nhất vẫn là khi các bạn có thầy/cô chỉ trực tiếp. Hiện Tiếng Anh Đà Lạt đang xây dựng chương trình online nên tạm không nhận học viên, nhưng các bạn có thể tự luyện trước nhé.
Bài 1: Đại từ
=> Từ dùng để xưng hô, chỉ định: I, You, He, She, it
Bài 2: Chào hỏi đơn giản + Danh từ quanh ta + Số nhiều Số ít
Chào hỏi đơn giản:
Bài 4: Số đếm + Mô tả người vật đơn giản
Bài 5: Nơi chốn + Vị trí
Bài 7: Công việc
Bài 8: Hỏi đường
- Hello, how are you? hoặc là how are you doing? [Bạn khỏe không?]
- I'm good! hoặc I'm fine. [Tôi khỏe]
- Please sit down, please. [Mời ngồi xuống]
Số nhiều ta thường thêm s: ví dụ, a book [một quyển sách] => books [nhiều quyển sách], a tree [một cây] => trees [nhiều cây]. Tuy nhiên, một số từ không đếm được, không thêm s như money [tiền] hay water [nước].
Bài 3: Động từ quanh ta + Hoạt động thường nhật
- get up (v) thức dậy
- brush teeth (vp) đánh răng
- get dressed (vp) mặc đồ
- go to school/work (vp) đi học/làm
- have breakfast (vp) ăn sáng
- have lunch (vp) ăn trưa
- have dinner (vp) ăn tối
- go home (vp) về nhà
- go to bed (vp) đi ngủ
Bài 4: Số đếm + Mô tả người vật đơn giản
Bài 5: Nơi chốn + Vị trí
- living room (n) phòng khách
- bedroom (n) phòng ngủ
- kitchen (n) nhà bếp
- market (n) chợ
- train station (n) ga tàu điện
- police station (n) đồn cảnh sát
- hotel (n) khách sạn
- park (n) công viên
- swimming pool (n) hồ bơi
- court (n) tòa án
Bài 6: Sức khỏe + Thời tiết
- How are you feeling? [Bạn cảm thấy sao rồi?]
- I feel hurt/ painful. [tôi cảm thấy đau]
- Where do you feel the pain? [Bạn cảm thấy đau chỗ nào]
- It's in my...[nó đau ở...]
Bộ phận cơ thể:
- head (n) đầu
- throat (n) cổ
- arm (n) tay
- leg (n) chân
- thigh (n) đùi
- finger (n) ngón tay
- feet (n) bàn chân
- neck (cổ)
- shoulder (n) vai
- wrist (n) cổ tay
Bài 7: Công việc
Bài 8: Hỏi đường