20/7/20

Tự học tiếng Anh giao tiếp với Tiếng Anh Đà Lạt

Bài viết này tổng hợp một số nội dung trong chương trình học tiếng Anh phản xạ tự nhiên của Tiếng Anh Đà Lạt, đã áp dụng và rất thành công trên nhiều học viên, kể cả những người cao tuổi.

Tuy nhiên, tốt nhất vẫn là khi các bạn có thầy/cô chỉ trực tiếp. Hiện Tiếng Anh Đà Lạt đang xây dựng chương trình online nên tạm không nhận học viên, nhưng các bạn có thể tự luyện trước nhé.

Bài 1: Đại từ
=> Từ dùng để xưng hô, chỉ định: I, You, He, She, it

Bài 2: Chào hỏi đơn giản + Danh từ quanh ta + Số nhiều Số ít
Chào hỏi đơn giản: 
  • Hello, how are you? hoặc là how are you doing? [Bạn khỏe không?]
  • I'm good! hoặc I'm fine. [Tôi khỏe]
  • Please sit down, please. [Mời ngồi xuống]
Danh từ trong phòng khách: sofa, tv, books, shelfs, glass, pen, notebook, glasses, window, door
Số nhiều ta thường thêm s: ví dụ, a book [một quyển sách] => books [nhiều quyển sách], a tree [một cây] => trees [nhiều cây]. Tuy nhiên, một số từ không đếm được, không thêm s như money [tiền] hay water [nước].

Bài 3: Động từ quanh ta + Hoạt động thường nhật
  • get up (v) thức dậy
  • brush teeth (vp) đánh răng
  • get dressed (vp) mặc đồ
  • go to school/work (vp) đi học/làm
  • have breakfast (vp) ăn sáng
  • have lunch (vp) ăn trưa
  • have dinner (vp) ăn tối
  • go home (vp) về nhà
  • go to bed (vp) đi ngủ

Bài 4: Số đếm + Mô tả người vật đơn giản

Bài 5: Nơi chốn + Vị trí
  • living room (n) phòng khách
  • bedroom (n) phòng ngủ
  • kitchen (n) nhà bếp
  • market (n) chợ
  • train station (n) ga tàu điện
  • police station (n) đồn cảnh sát
  • hotel (n) khách sạn
  • park (n) công viên
  • swimming pool (n) hồ bơi
  • court (n) tòa án

Bài 6: Sức khỏe + Thời tiết
  • How are you feeling? [Bạn cảm thấy sao rồi?]
  • I feel hurt/ painful. [tôi cảm thấy đau]
  • Where do you feel the pain? [Bạn cảm thấy đau chỗ nào]
  • It's in my...[nó đau ở...]
Bộ phận cơ thể: 
  1. head (n) đầu
  2. throat (n) cổ
  3. arm (n) tay
  4. leg (n) chân
  5. thigh (n) đùi
  6. finger (n) ngón tay
  7. feet (n) bàn chân
  8. neck (cổ)
  9. shoulder (n) vai
  10. wrist (n) cổ tay

Bài 7: Công việc

Bài 8: Hỏi đường